Trong môi trường quốc tế hoặc khi làm việc tại các bệnh viện, cơ sở y tế nước ngoài, việc sử dụng đúng thuật ngữ tiếng Anh là điều cần thiết. Một trong những câu hỏi phổ biến là: “Áo bác sĩ tiếng Anh là gì?”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu đúng thuật ngữ chuyên ngành, cách sử dụng trong từng bối cảnh và mở rộng thêm từ vựng liên quan đến trang phục y tế.
1. Áo bác sĩ tiếng Anh là gì?

Tên gọi chính xác của áo bác sĩ trong tiếng Anh là:
- Doctor’s coat hoặc Medical coat
- Thuật ngữ chuyên ngành: Lab coat hoặc White coat
Giải thích ngữ nghĩa:
-
Doctor’s coat: là cách nói thông dụng, mang tính mô tả (áo của bác sĩ).
-
Lab coat: dùng phổ biến trong các văn bản y khoa – là chiếc áo dài trắng, mặc ngoài khi làm việc trong phòng khám, phòng thí nghiệm.
-
White coat: dùng khi nhấn mạnh đến màu sắc – thường xuất hiện trong cụm từ “white coat ceremony” (lễ khoác áo blouse trắng cho sinh viên y khoa).
2. Các cách gọi áo blouse y tế khác trong tiếng Anh
Tiếng Việt | Tiếng Anh |
---|---|
Áo blouse bác sĩ | Lab coat / White coat |
Áo blouse điều dưỡng | Nurse uniform top |
Bộ scrub (áo + quần y tế) | Scrubs |
Áo phẫu thuật | Surgical gown |
Áo blouse thí nghiệm | Laboratory coat |
-
“Scrubs” là trang phục mặc trong phòng phẫu thuật, không giống “lab coat”.
-
“Gown” là áo choàng dài dùng trong phẫu thuật, cách ly.
-
“Uniform” thường dùng chỉ đồng phục chung, không chuyên biệt.
3. Khi nào dùng “Lab coat”, khi nào dùng “Scrubs”?
Lab coat | Scrubs |
---|---|
Dùng trong khám bệnh, thực hành lâm sàng | Dùng trong phòng mổ, môi trường vô trùng |
Mặc ngoài quần áo bình thường hoặc scrubs | Mặc trực tiếp như đồng phục chính |
Chất vải dày hơn, có túi, có khuy cài | Mềm mại, co giãn, tiện cho thao tác |
Màu trắng truyền thống | Màu xanh, tím, hồng… |
4. Những thuật ngữ tiếng Anh nên biết khi nói về đồng phục bác sĩ
-
Stethoscope – ống nghe
-
Hospital uniform – đồng phục bệnh viện
-
Ward round – vòng khám bệnh
-
White coat effect – hiệu ứng blouse trắng (bệnh nhân tăng huyết áp do gặp bác sĩ)
-
White coat ceremony – lễ khoác áo blouse
-
Professional attire – trang phục chuyên nghiệp
5. Một số ví dụ sử dụng trong câu tiếng Anh
“She wore a white lab coat with her name embroidered on the chest.”
(Cô ấy mặc áo blouse trắng có thêu tên trên ngực.)
“All medical students are required to wear scrubs during surgery rotation.”
(Tất cả sinh viên y phải mặc đồ scrub khi đi thực tập phẫu thuật.)
“The doctor entered the room in his long white coat.”
(Bác sĩ bước vào phòng trong chiếc áo blouse trắng dài.)
6. Mua áo blouse bác sĩ chuẩn quốc tế ở đâu?
Nếu bạn đang tìm áo blouse đạt tiêu chuẩn xuất khẩu, may đúng form chuẩn bác sĩ, dưới đây là những thương hiệu uy tín:
-
Xưởng May Tam Hiệp – chuyên may áo blouse theo đơn đặt hàng, xuất khẩu.
-
Đồng phục y tế Minh Khang
-
Uniform 365
-
Việt An Uniform
-
May Dony
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo mẫu đồng phục bác sĩ lab coat hoặc scrubs trên các sàn quốc tế như Amazon, AliExpress, hoặc đặt theo size tại các xưởng may uy tín trong nước.